Nghĩa tiếng Việt của từ pain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /peɪn/
🔈Phát âm Anh: /peɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đau đớn, nỗi đau
Contoh: He felt a sharp pain in his leg. (Dia merasakan sakit tajam di kakinya.) - động từ (v.):làm đau, làm khổ
Contoh: My head is paining. (Ketiak saya sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'peine', tiếp nối từ tiếng Latin 'poena' nghĩa là 'hình phạt, sự trừng phạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn tập thể dục quá sức và cảm thấy đau cơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agony, suffering
- động từ: hurt, ache
Từ trái nghĩa:
- danh từ: comfort, relief
- động từ: soothe, comfort
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pain in the neck (kẹt cổ)
- no pain, no gain (không cảm giác đau, không có được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pain was almost unbearable. (Sakit ini hampir tidak tertahankan.)
- động từ: My back is paining me. (Punggung saya sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always believed in 'no pain, no gain'. He worked hard every day, pushing his limits, and sometimes he felt a lot of pain. But he knew that through this pain, he would gain strength and success. One day, he achieved his goal, and all the pain he had endured was worth it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn tin vào 'không cảm giác đau, không có được'. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, vượt qua giới hạn của mình, và đôi khi anh ta cảm thấy rất đau đớn. Nhưng anh biết rằng qua nỗi đau này, anh ta sẽ có được sức mạnh và thành công. Một ngày nọ, anh ta đạt được mục tiêu của mình, và tất cả nỗi đau mà anh ta phải chịu đựng là xứng đáng.