Nghĩa tiếng Việt của từ painful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪnfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪnfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đau đớn, khổ sở
Contoh: He had a painful injury during the game. (Dia mengalami luka yang menyakitkan selama pertandingan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pain' (đau đớn) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn bị đau, cảm giác khó chịu và muốn nói lên cảm giác đau đớn, đó là lúc bạn sử dụng từ 'painful'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sore, aching, distressing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: painless, comfortable, soothing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- painful experience (kinh nghiệm đau đớn)
- painful memory (ký ức đau đớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The recovery process was painful. (Proses pemulihan itu menyakitkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had a painful injury from a car accident. The pain was so intense that it made him realize the importance of being careful on the road. He decided to share his story to warn others about the dangers of reckless driving.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị chấn thương đau đớn do tai nạn xe hơi. Đau đớn quá mức độ mà nó khiến anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc cẩn thận trên đường. Anh ta quyết định chia sẻ câu chuyện của mình để cảnh báo người khác về nguy cơ của việc lái xe liều lĩnh.