Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /peɪnt/

🔈Phát âm Anh: /peɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sơn, màu sơn
        Contoh: He bought a new paint for the house. (Dia membeli cat baru untuk rumahnya.)
  • động từ (v.):sơn, vẽ
        Contoh: She likes to paint landscapes. (Dia suka melukis pemandangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'peindre', tiếp đó đến tiếng Anh với nghĩa là 'vẽ hoặc sơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sơn một bức tường, màu sơn rơi vào tay bạn, tạo nên hình ảnh của từ 'paint'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: color, pigment
  • động từ: color, depict

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paint the town red (vui vẻ, tụ họp)
  • fresh paint (sơn mới)
  • paint a picture (vẽ một bức tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The paint on the wall is peeling. (Cat di dinding sedang bongkar.)
  • động từ: He decided to paint the room blue. (Dia memutuskan untuk mewarnai kamar dengan warna biru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to paint. He painted every day, creating beautiful landscapes and portraits. One day, he decided to paint a picture of his hometown. As he painted, he remembered all the good times he had there, and the painting turned out to be his best work ever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích việc sơn. Anh ta sơn mỗi ngày, tạo ra những bức tranh phong cảnh và chân dung đẹp đẽ. Một ngày, anh quyết định sơn một bức tranh về quê hương của mình. Khi sơn, anh nhớ lại tất cả những kỷ niệm đáng nhớ ở đó, và bức tranh cuối cùng trở thành tác phẩm tốt nhất của anh.