Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ painter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪntər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪntə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người vẽ tranh, họa sĩ
        Contoh: The painter is working on a new masterpiece. (Họa sĩ đang làm việc trên một kiệt tác mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'paint' (vẽ) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một họa sĩ đang vẽ tranh trong phòng thiếu ánh sáng, cần tập trung rất nhiều để tạo nên một bức tranh sáng tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • artist, muralist, portraitist

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a master painter (một họa sĩ chuyên nghiệp)
  • painter and decorator (nhà vẽ và trang trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The painter's studio is filled with colorful paintings. (Phòng làm việc của họa sĩ đầy tranh vẽ màu sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to create beautiful landscapes. One day, he decided to paint the most beautiful sunset he had ever seen. As he painted, he felt a deep connection with nature, and his painting became a masterpiece that inspired many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích tạo ra những cảnh quan đẹp. Một ngày, anh ta quyết định vẽ cảnh hoàng hôn đẹp nhất anh ta từng thấy. Khi vẽ, anh ta cảm nhận được một mối liên kết sâu sắc với thiên nhiên, và bức tranh của anh ta trở thành một kiệt tác truyền cảm hứng cho nhiều người.