Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pakistan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpæk.ɪˈstæn/

🔈Phát âm Anh: /ˌpæk.ɪˈstɑːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một quốc gia ở Ấn Độ và Trung Á, toàn thể dân số khoảng 220 triệu người
        Contoh: Pakistan is known for its rich culture and history. (Pakistan được biết đến với văn hóa và lịch sử phong phú của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Pakistan' bắt nguồn từ các từ Urdu và Persian 'Pak' (tức là 'sạch', 'thuần khiết') và 'stan' (tức là 'đất nước').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử chiến tranh và sự đa dạng văn hóa của Pakistan.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Islamic Republic of Pakistan

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bordering Pakistan (biên giới với Pakistan)
  • Pakistan's economy (nền kinh tế của Pakistan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people in Pakistan speak Urdu. (Nhiều người ở Pakistan nói tiếng Urdu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Pakistan, there was a rich culture that attracted people from all over the world. The country was known for its beautiful landscapes and historical sites, which told stories of ancient civilizations and battles. People from different regions of Pakistan came together to celebrate their unity and diversity, making it a land of harmony and purity, just like its name suggests.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Pakistan, có một văn hóa phong phú thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Đất nước nổi tiếng với những cảnh quan đẹp và những địa điểm lịch sử, kể những câu chuyện về nền văn minh cổ đại và những cuộc chiến tranh. Người dân từ các vùng miền của Pakistan đến chung một nơi để kỷ niệm sự thống nhất và đa dạng của họ, biến nó thành một đất nước của hòa bình và thuần khiết, giống như ý nghĩa của tên gọi nó.