Nghĩa tiếng Việt của từ pal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pæl/
🔈Phát âm Anh: /pɑːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bạn thân, đồng bọn
Contoh: He's been my pal since childhood. (Dia telah menjadi teman baikku sejak kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ, có thể liên quan đến tiếng Yiddish 'pelekh', có nghĩa là 'phần mềm', 'phần cứng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh: Bạn và bạn thân đang cười đùa, cùng nhau trải nghiệm nhiều khoảnh khắc đáng nhớ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: friend, buddy, mate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enemy, foe, rival
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- old pal (bạn cũ)
- pal around (đi chơi cùng nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My pal and I went to the movies last night. (Teman saya dan saya pergi menonton film tadi malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Jack who had a pal named Tom. They were inseparable and did everything together. One day, they decided to go on an adventure to find a hidden treasure. As they journeyed through the forest, they encountered various challenges, but their friendship and trust in each other helped them overcome all obstacles. In the end, they found the treasure, and their bond as pals grew even stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Jack có một người bạn thân tên là Tom. Họ không thể tách rời nhau và làm mọi thứ cùng nhau. Một ngày nọ, họ quyết định đi phiêu lưu tìm một kho báu ẩn mình. Khi họ đi qua rừng, họ gặp phải nhiều thử thách, nhưng tình bạn và sự tin tưởng lẫn nhau giúp họ vượt qua mọi trở ngại. Cuối cùng, họ tìm thấy kho báu và mối quan hệ của họ như những người bạn thân trở nên bền chặt hơn.