Nghĩa tiếng Việt của từ palace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæl.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæl.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngôi nhà lớn, trang nghiêm của vua hoặc người quyền quý tộc
Contoh: The king lives in a grand palace. (Vua sống trong một cung điện kỳ cựu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'palatium', liên quan đến Palatino Hill ở Rome, nơi các hoàng đế La Mã sống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cung điện nổi tiếng như Versailles ở Pháp hoặc Buckingham ở Anh, để ghi nhớ khái niệm về một nơi trang nghiêm và lộng lẫy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: castle, mansion, chateau
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hut, shack, cottage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- palace intrigue (âm mưu trong cung điện)
- palace guard (lính canh cung điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The palace was decorated for the royal wedding. (Cung điện đã được trang trí cho đám cưới hoàng gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a grand palace, the king held a magnificent ball. Every room was filled with laughter and music, and the palace was lit up like a star. The prince met a beautiful girl at the ball, and they danced all night, falling in love under the sparkling chandeliers of the palace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện kỳ cựu, vua tổ chức một buổi tiệc vũ huyền diệu. Mỗi phòng đều đầy tiếng cười và nhạc, và cung điện được chiếu sáng như một ngôi sao. Hoàng tử gặp một cô gái xinh đẹp tại buổi tiệc, và họ nhảy một đêm trọn vẹn, yêu nhau dưới ánh đèn treo của cung điện.