Nghĩa tiếng Việt của từ palatable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæl.ə.t̬ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæl.ə.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đồ ăn ngon, có thể chấp nhận được về mặt vị giác
Contoh: The chef prepared a palatable dish for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon cho khách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'palatabilis', từ 'palatum' nghĩa là 'âu, niêm mạc miệng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon mà bạn thích, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'palatable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tasty, delicious, appetizing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpalatable, distasteful, inedible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- palatable solution (giải pháp được chấp nhận)
- palatable taste (vị ngon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The soup was surprisingly palatable. (Món súp đáng ngạc nhiên là rất ngon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who only cooked palatable dishes. His reputation for delicious food spread far and wide, making his restaurant a popular destination for food lovers. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp chỉ nấu những món ăn ngon. Danh tiếng của anh ta về thức ăn ngon lành lan rộng, khiến nhà hàng của anh ta trở thành điểm đến phổ biến cho những người yêu thích ẩm thực.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp chỉ nấu những món ăn ngon. Danh tiếng của anh ta về thức ăn ngon lành lan rộng, khiến nhà hàng của anh ta trở thành điểm đến phổ biến cho những người yêu thích ẩm thực.