Nghĩa tiếng Việt của từ palatial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈleɪ.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈleɪ.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hoặc như dinh thự lớn, khang trang
Contoh: They live in a palatial mansion. (Mereka tinggal di sebuah rumah besar yang megah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'palatium', có nghĩa là 'dinh thự hoàng gia', từ 'Palatium' là một ngọn đồi ở Rome, nơi các vị vua La Mã cư trú.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dinh thự lớn và sang trọng, như một cung điện hoặc biệt thự của một vị vua hoặc người giàu có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- magnificent, grand, luxurious
Từ trái nghĩa:
- modest, simple, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- palatial estate (căn địa điểm khang trang)
- palatial residence (khu nghỉ dưỡng khang trang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hotel was palatial, with marble floors and crystal chandeliers. (Khách sạn rất khang trang, với sàn gỗ và đèn treo thủy tinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a palatial estate, there lived a wealthy king. The estate was so grand that it had gardens, fountains, and even a private theater. The king loved to entertain guests with lavish parties and performances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn địa điểm khang trang, sống một vị vua giàu có. Căn địa điểm rất lớn lao, có vườn, đài phun nước và thậm chí còn có nhà hát riêng. Vị vua thích mừng tiệc đón khách với những bữa tiệc sang trọng và các buổi biểu diễn.