Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /peɪl/

🔈Phát âm Anh: /peɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu sáng, nhạt
        Contoh: She turned pale at the sight of blood. (Dia pucat ketika melihat darah.)
  • danh từ (n.):hàng rào, rèm cửa
        Contoh: The fence was made of wooden pales. (Pagar dibuat dari kayu.)
  • động từ (v.):trở nên nhạt hoặc yếu hơn
        Contoh: The colors pale in comparison to the sunset. (Warna-warna itu memudar dibandingkan dengan matahari terbenam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pal', từ tiếng Latin 'pallus' nghĩa là 'cột màu', liên quan đến khái niệm về màu nhạt và hàng rào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc áo màu trắng nhạt trong một buổi họp, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'pale'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: light, faint, weak
  • danh từ: fence, barrier
  • động từ: fade, dim

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dark, intense
  • động từ: intensify, deepen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beyond the pale (ngoài giới hạn chấp nhận được)
  • pale in comparison (kém hơn so sánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a pale complexion. (Làn da anh ta nhạt.)
  • danh từ: The pale of the fence were painted white. (Hàng rào được sơn màu trắng.)
  • động từ: The stars pale as the sun rises. (Những ngôi sao mờ đi khi mặt trời mọc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the sun was setting, casting a pale light over the landscape. The villagers, used to the vibrant colors of sunset, found this unusual. They gathered around the pale fence that surrounded the village, discussing the strange phenomenon. Suddenly, a young girl suggested that they paint the fence with bright colors to cheer up the village. The next day, the fence was no longer pale but a vibrant display of colors, reflecting the villagers' spirit. (Dalam sebuah desa kecil, matahari terbenam, menghasilkan cahaya pucat di atas lanskap. Para penduduk desa, yang terbiasa dengan warna-warna cerah dari matahari terbenam, men现kan hal ini tidak biasa. Mereka berkumpul di sekitar pagar pucat yang mengelilingi desa, membahas fenomena aneh. Tiba-tiba, seorang gadis muda mengusulkan bahwa mereka melukis pagar dengan warna-warna cerah untuk menghibur desa. Keesokan harinya, pagar tidak lagi pucat tetapi tampilan warna-warna cerah, mencerminkan semangat penduduk desa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mặt trời lặn, chiếu một ánh sáng nhạt nhòa lên khung cảnh. Những người dân làng, quen với những màu sắc sống động của hoàng hôn, thấy điều này lạ. Họ tụ tập xung quanh hàng rào màu nhạt bao quanh làng, bàn luận về hiện tượng kỳ lạ. Đột nhiên, một cô gái trẻ đề xuất họ sơn hàng rào bằng những màu sắc tươi sáng để làm vui lòng làng. Ngày hôm sau, hàng rào không còn nhạt màu nữa mà trở thành một bức tranh màu sắc tươi sáng, phản ánh tinh thần của những người dân làng.