Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paleoecologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpælioʊˈkɑlədʒɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌpeɪlɪəʊˈkɒlədʒɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà khoa học nghiên cứu môi trường và sinh vật cổ đại
        Contoh: The paleoecologist studied the fossils to understand ancient ecosystems. (Nhà paleoecologist nghiên cứu hóa thạch để hiểu hệ sinh thái cổ xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'palaios' nghĩa là 'cổ', kết hợp với 'oikos' nghĩa là 'nhà' và 'logos' nghĩa là 'nghiên cứu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khám phá các hóa thạch và môi trường cổ đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ancient ecologist, fossil ecologist

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The paleoecologist's research helps us understand how ancient species interacted with their environment. (Nghiên cứu của nhà paleoecologist giúp chúng ta hiểu cách các loài cổ đại tương tác với môi trường của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a paleoecologist discovered a new fossil that revealed a previously unknown ancient ecosystem. This discovery helped scientists understand the complex interactions between species and their environment millions of years ago.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà paleoecologist khám phá ra một hóa thạch mới cho thấy một hệ sinh thái cổ chưa từng biết trước đây. Khám phá này giúp các nhà khoa học hiểu được các tương tác phức tạp giữa các loài và môi trường của chúng hàng triệu năm trước.