Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paleolithic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpælioʊˈlɪθɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌpeɪlɪəʊˈlɪθɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc kỷ Đệ tứ của địa chất, thời kỳ đồ đá cũ
        Contoh: The cave paintings are believed to be from the Paleolithic era. (Lukisan gua itu diyakini berasal dari era Paleolitikum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'palaios' (cũ) và 'lithos' (đá), kết hợp thành 'thời kỳ đồ đá cũ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cổ vật đá cũ và các bức vẽ hang động để nhớ từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ancient, prehistoric

Từ trái nghĩa:

  • modern, contemporary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Paleolithic era (kỷ Đệ tứ của địa chất)
  • Paleolithic art (nghệ thuật Paleolithic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The Paleolithic period is known for its stone tools. (Periode Paleolitikum dikenal karena alat-alat batu nya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the Paleolithic era, people lived by hunting and gathering. They used simple tools made of stone and their art was often found in caves. One day, a group of Paleolithic people discovered a new cave with beautiful paintings of animals on the walls. They were amazed by the skill and detail of the artwork, which helped them understand their ancestors' way of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong kỷ Đệ tứ của địa chất, con người sống bằng săn bắn và hái lượm. Họ sử dụng các công cụ đơn giản làm bằng đá và nghệ thuật của họ thường được tìm thấy trong các hang động. Một ngày nọ, một nhóm người Paleolithic khám phá ra một hang động mới với những bức vẽ động vật đẹp trên tường. Họ đã kinh ngạc trước kĩ năng và chi tiết của tác phẩm nghệ thuật, giúp họ hiểu được cách sống của tổ tiên mình.