Nghĩa tiếng Việt của từ paleontologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpeɪl.i.ɑːnˈtɑl.ə.dʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌpeɪ.li.ɒn.ˈtɒl.ə.dʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu về các sinh vật cổ và các hóa thạch
Contoh: The paleontologist discovered a new dinosaur fossil. (Nhà nhân chủng học hóa thạch phát hiện ra một hóa thạch khủng long mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'palaión' (cổ) và 'lógos' (lý lẽ), kết hợp với hậu tố '-ist' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khủng long và các hóa thạch trong các bộ phim về thời kỳ Tiền tối, giúp bạn nhớ được ngành nghề của nhà nhân chủng học hóa thạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà nghiên cứu hóa thạch (fossil researcher)
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nhà nhân chủng học hóa thạch (paleontologist)
- nghiên cứu hóa thạch (fossil research)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The paleontologist's work involves studying prehistoric life through fossils. (Công việc của nhà nhân chủng học hóa thạch liên quan đến việc nghiên cứu cuộc sống tiền sử thông qua hóa thạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a paleontologist was exploring a remote area when he found a rare fossil. He carefully excavated it and brought it back to his lab for further study, unlocking secrets of the prehistoric world. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà nhân chủng học hóa thạch đang khám phá một khu vực xa xôi khi anh ta tìm thấy một hóa thạch hiếm. Anh ta cẩn thận đào tạo nó và mang nó trở lại phòng thí nghiệm của mình để nghiên cứu kỹ hơn, mở khóa những bí mật của thế giới tiền sử.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nhân chủng học hóa thạch đang khám phá một khu vực xa xôi khi anh ta tìm thấy một hóa thạch hiếm. Anh ta cẩn thận đào tạo nó và mang nó trở lại phòng thí nghiệm của mình để nghiên cứu kỹ hơn, mở khóa những bí mật của thế giới tiền sử.