Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ palette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæl.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæl.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bảng màu, khay sơn
        Contoh: The artist mixed colors on her palette. (Nghệ sĩ trộn màu trên khay màu của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'palette', có liên quan đến tiếng Latin 'pala' nghĩa là 'xẻng', đề cập đến việc sử dụng khay như một công cụ để trộn màu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ đang sử dụng khay màu để tạo nên một bức tranh đầy màu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: color palette, paint palette

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • color palette (bảng màu)
  • palette knife (dao vẽ màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The designer chose a vibrant palette for the new website. (Nhà thiết kế chọn một bảng màu sặc sỡ cho trang web mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an artist named Palette was known for her unique color combinations. She would mix and match colors on her palette to create stunning artworks. One day, she discovered a new shade of blue that became the highlight of her latest painting.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ tên là Palette nổi tiếng với sự kết hợp màu sắc độc đáo của mình. Cô ấy trộn lẫn màu trên khay màu của mình để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ấn tượng. Một ngày nọ, cô ấy khám phá ra một sắc xanh mới trở thành điểm nhấn của bức tranh mới nhất của cô ấy.