Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ palimpsest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpælɪm(p)sɛst/

🔈Phát âm Anh: /ˈpalɪmpsɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài liệu văn bản cổ được xóa đi để viết lại, nhưng vẫn có thể nhìn thấy dấu vết của văn bản cũ
        Contoh: The ancient manuscript was a palimpsest, revealing traces of multiple layers of text. (Manuskrip kuno itu adalah sebuah palimpsest, mengungkapkan jejak beberapa lapisan teks.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'palimpsestus', từ 'palin' có nghĩa là 'lại, một lần nữa' và 'psēstos' là dạng bị động của 'pasilan' nghĩa là 'lau, quét sạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xóa và viết lại trên giấy, như một cuốn sổ tay của thời cổ đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: overwritten document, reused parchment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pristine document, original manuscript

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a historical palimpsest (một palimpsest lịch sử)
  • cultural palimpsest (palimpsest văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The archaeologist discovered a palimpsest that contained hidden messages from the past. (Arkeolog menemukan sebuah palimpsest yang mengandung pesan tersembunyi dari masa lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an ancient library, there was a mysterious manuscript known as a palimpsest. It was like a time capsule, with layers of history hidden beneath its surface. Scholars would spend hours deciphering the faint traces of text, uncovering stories from different eras, all preserved on this single parchment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện cổ xưa, có một cuốn sách bí ẩn được gọi là palimpsest. Nó giống như một hộp thời gian, với nhiều lớp lịch sử ẩn sâu bên dưới bề mặt của nó. Các học giả sẽ dành nhiều giờ để giải mã những dấu vết mờ nhạt của văn bản, khám phá câu chuyện từ các thời kỳ khác nhau, tất cả đều được bảo tồn trên tấm giấy đơn lẻ này.