Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ palliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæli.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæl.ɪ.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giảm cường độ, làm nhẹ (căn bệnh, đau đớn)
        Contoh: The medicine can only palliate the symptoms, not cure the disease. (Dược phẩm chỉ có thể làm giảm các triệu chứng, không chữa trị bệnh tật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'palliatio', từ 'palliare' nghĩa là 'che đậy', liên quan đến từ 'pallium' nghĩa là 'áo choàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc để làm giảm đau khi bị ốm, giống như che đậy đau đớn bằng một chiếc áo choàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: alleviate, mitigate, soothe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: exacerbate, intensify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • palliate the symptoms (làm giảm các triệu chứng)
  • palliate the effects (làm giảm tác động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new treatment is designed to palliate the pain. (Phương pháp điều trị mới được thiết kế để làm giảm đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the villagers used a special herb to palliate the pain of those who were sick. It was like a magical pallium, covering their suffering and bringing temporary relief. (Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng sử dụng một loại cỏ đặc biệt để làm giảm đau cho người bệnh. Nó giống như một chiếc áo choàng ma thuật, che đậy nỗi đau của họ và mang đến sự giảm nhẹ tạm thời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng sử dụng một loại cỏ đặc biệt để làm giảm đau cho người bệnh. Nó giống như một chiếc áo choàng ma thuật, che đậy nỗi đau của họ và mang đến sự giảm nhẹ tạm thời.