Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pallid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæl.ɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈpal.ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu sắc nhạt nhòa, không sắc nét
        Contoh: His face was pallid after the long illness. (Mặt anh ta trở nên nhạt nhòa sau bệnh dài ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pallidus', từ 'pallescere' nghĩa là 'trở nên nhạt màu', liên quan đến từ 'pallor' (sắc nét mặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc áo màu trắng nhạt, điều này có thể làm bạn nhớ đến từ 'pallid'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pale, ashen, wan

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ruddy, flushed, vibrant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pallid complexion (làn da nhạt nhòa)
  • pallid performance (biểu diễn nhạt nhòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The pallid light of the moon cast eerie shadows. (Ánh sáng mặt trăng nhạt nhòa tạo ra bóng tối kỳ lạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pallid ghost who lived in an old castle. The ghost was so pallid that even the moonlight seemed bright compared to its colorless form. One night, a group of adventurers entered the castle, and the ghost tried to scare them with its pallid appearance, but they were more fascinated by its unique color than frightened.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ma màu nhạt nhòa sống trong một lâu đài cũ. Con ma này quá nhạt nhòa đến nỗi ánh trăng cũng có vẻ sáng hơn so với hình dáng màu trắng của nó. Một đêm, một nhóm nhà thám hiểm vào lâu đài, và con ma cố dọa họ bằng vẻ ngoài màu nhạt nhòa của mình, nhưng họ lại thấy hứng thú hơn sợ hãi với màu sắc độc đáo của nó.