Nghĩa tiếng Việt của từ palm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑːm/
🔈Phát âm Anh: /pɑːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lát cầu, lát giao thông
Contoh: They are paving the road with concrete. (Mereka sedang melapisi jalan dengan beton.) - động từ (v.):lát, phủ
Contoh: We need to pave the driveway. (Kita perlu melapisi jalan masuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pave', có thể liên hệ đến việc lát đường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lát đường bằng đá, gạch hoặc bê tông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pavement, surface
- động từ: cover, surface
Từ trái nghĩa:
- động từ: uncover, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pave the way (làm mớn đường, mở đường)
- pave over (lát phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new pavement is very smooth. (Lát mới rất trơn tru.)
- động từ: They decided to pave the area with bricks. (Họ quyết định lát khu vực đó bằng gạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, the community decided to pave the main street to make it easier for everyone to travel. They worked together, laying down the new pavement, and soon the street was smooth and ready for use. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng quyết định lát lớp đường chính để mọi người di chuyển dễ dàng hơn. Họ cùng nhau làm việc, đặt lớp lát mới, và không lâu sau đường đã trơn tru và sẵn sàng cho việc sử dụng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng quyết định lát lớp đường chính để mọi người di chuyển dễ dàng hơn. Họ cùng nhau làm việc, đặt lớp lát mới, và không lâu sau đường đã trơn tru và sẵn sàng cho việc sử dụng.