Nghĩa tiếng Việt của từ palpable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpælpəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpælpəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chạm vào, cảm nhận được bằng cách chạm
Contoh: The tension in the room was palpable. (Ketegangan di ruangan itu dapat dirasakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'palpabilis', từ 'palpare' nghĩa là 'chạm vào', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể cảm nhận được một thứ gì đó bằng cách chạm vào nó, như khi bạn cảm nhận được sự rung động của một cơn đau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tangible, noticeable, evident
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intangible, imperceptible, subtle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- palpable effect (hiệu ứng rõ ràng)
- palpable tension (sự căng thẳng có thể cảm nhận được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The excitement was palpable as the team entered the stadium. (Ketertarikan terhadap tim yang memasuki stadion itu dapat dirasakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where the air was always thick with palpable tension, the villagers lived in constant fear. One day, a wise old man came to the village and taught the people how to find peace within themselves, making the tension no longer palpable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà không khí luôn tràn ngập sự căng thẳng có thể cảm nhận được, người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng. Một ngày nọ, một ông lão khôn ngoan đến làng và dạy cho mọi người cách tìm kiếm sự thanh thản trong bản thân, làm cho sự căng thẳng không còn cảm nhận được nữa.