Nghĩa tiếng Việt của từ pamphlet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæmflət/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæmflət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu in nhỏ, tờ rơi có chứa thông tin hoặc chủ trương
Contoh: He handed out a pamphlet about the new health policy. (Dia phát ra một tờ rơi về chính sách y tế mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pamphilus', sau đó thay đổi thành 'pamphilet' và cuối cùng là 'pamphlet' trong tiếng Anh, chỉ một loại tài liệu in ngắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội chợ hoặc sự kiện mà bạn nhận được nhiều tờ rơi và tài liệu in.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- brochure, leaflet, flyer
Từ trái nghĩa:
- book, manual, encyclopedia
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distribute pamphlets (phát tờ rơi)
- read a pamphlet (đọc một tờ rơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The environmental group distributed pamphlets to raise awareness. (Nhóm môi trường phát tờ rơi để nâng cao ý thức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at a community event, a volunteer was handing out pamphlets about local wildlife conservation. Each pamphlet was colorful and informative, making it easy for people to learn about the importance of protecting the environment. (Một lần, tại một sự kiện cộng đồng, một tình nguyện viên đang phát tờ rơi về bảo tồn động vật hoang dã địa phương. Mỗi tờ rơi đều có màu sắc và cung cấp thông tin, giúp mọi người dễ dàng tìm hiểu về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một sự kiện cộng đồng, một tình nguyện viên đang phát tờ rơi về bảo tồn động vật hoang dã địa phương. Mỗi tờ rơi đều có màu sắc và cung cấp thông tin, giúp mọi người dễ dàng tìm hiểu về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.