Nghĩa tiếng Việt của từ pan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pæn/
🔈Phát âm Anh: /pæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại dụng cụ nấu ăn, thường có dạng hình tròn và có cán để cầm
Contoh: She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy nấu trứng trong một cái chảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patina', sau đó được thay đổi thành 'pan' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn nhanh: Bạn đang nấu một món ăn đơn giản trong chảo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pan'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: skillet, frying pan
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hot pan (chảo nóng)
- pan out (thành công, thu được kết quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new non-stick pan. (Anh ấy mua một cái chảo không dính mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with his favorite pan. Every dish he made was delicious, and people came from all around to taste his creations. One day, the pan was lost, and the chef was devastated. He searched everywhere but couldn't find it. Finally, he realized that the joy of cooking wasn't in the pan itself, but in the love and care he put into each dish. He started cooking with a new pan, and the magic returned.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất yêu thích cái chảo yêu quý của mình. Mọi món ăn anh ta nấu đều rất ngon, và mọi người từ khắp nơi đến thử những món ăn của anh ta. Một ngày nọ, chảo bị mất, và đầu bếp rất tuyệt vọng. Anh ta tìm khắp mọi nơi nhưng không tìm thấy. Cuối cùng, anh ta nhận ra niềm vui của việc nấu ăn không phải ở chảo mà là ở tình yêu và sự chăm sóc anh ta đặt vào mỗi món ăn. Anh ta bắt đầu nấu ăn với một cái chảo mới, và phép màu trở lại.