Nghĩa tiếng Việt của từ panacea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpæn.əˈsiː.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˌpæn.əˈsiː.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuốc chữa tất cả các bệnh, giải pháp cho tất cả các vấn đề
Contoh: There is no panacea for all the world's problems. (Tidak ada obat ajaib untuk semua masalah dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'panakeia', từ 'pan' nghĩa là 'tất cả' và 'akos' nghĩa là 'thuốc chữa', kết hợp thành 'thuốc chữa tất cả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một viên thuốc có thể chữa lành tất cả các loại bệnh, giống như một 'panacea'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cure-all, elixir, remedy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a panacea for all ills (một giải pháp cho tất cả các bệnh)
- seek a panacea (tìm kiếm thuốc chữa tất cả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new drug was hailed as a panacea for cancer. (Dược phẩm mới được vinh danh như một thuốc chữa ung thư.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical potion called 'Panacea' that could cure any disease. People from all over the world sought it to heal their loved ones.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một liều thuốc kỳ diệu tên là 'Panacea' có thể chữa bệnh gì đó. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới tìm kiếm nó để chữa lành người thân của họ.