Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pancake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpænˌkeɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈpænkeɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bánh mì nướng mỏng, thường có nhân thịt, rau và được phủ bột bằng bột gạo và bột mì
        Contoh: We had pancakes for breakfast. (Kami sarapan dengan pancake.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'pancake' bắt nguồn từ tiếng Anh, 'pan' có nghĩa là chảo và 'cake' có nghĩa là bánh, tổng hợp lại có nghĩa là bánh làm trên chảo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa sáng với bánh xèo, được ăn cùng với nước chấm và rau sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crepe, flapjack

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pancake breakfast (bữa sáng với bánh xèo)
  • pancake mix (hỗn hợp làm bánh xèo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She flipped the pancake in the pan. (Dia membalik pancake di atas wajan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where every morning, the villagers would gather to make pancakes together. They believed that the act of making pancakes brought them closer as a community. Each pancake was a symbol of their unity and friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ nơi mỗi buổi sáng, dân làng tụ họp lại để cùng nhau làm bánh xèo. Họ tin rằng việc làm bánh xèo giúp họ gần gũi hơn với nhau. Mỗi chiếc bánh xèo là biểu tượng của sự đoàn kết và tình bạn của họ.