Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pancreas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæŋ.krɪ.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæŋ.kri.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tụy, tuyến tụy
        Contoh: The pancreas plays a vital role in digestion. (Tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'pankreas', gồm 'pan' nghĩa là 'tất cả' và 'kreas' nghĩa là 'thịt', đại diện cho chức năng sản xuất insulin và enzyme tiêu hóa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cơ quan tụy trong cơ thể, chức năng của nó trong việc sản xuất hormone và enzyme giúp tiêu hóa thức ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pancreatic gland, islets of Langerhans

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pancreatic juice (dịch tụy)
  • pancreatic cancer (ung thư tụy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Diabetes is a disease that affects the pancreas. (Đái tháo đường là một bệnh ảnh hưởng đến tụy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vital organ called the pancreas, which was like a magical pancake that produced essential enzymes and hormones to help digest food and regulate blood sugar. One day, the pancreas was not working well, and the body felt tired and sluggish. The doctor discovered that the pancreas needed help, and with proper care, it regained its magic, and the body felt energetic and healthy again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cơ quan quan trọng gọi là tụy, nó giống như một chiếc bánh pancake kỳ diệu, sản xuất enzyme và hormone cần thiết để giúp tiêu hóa thức ăn và điều hòa lượng đường trong máu. Một ngày nọ, tụy hoạt động kém, và cơ thể cảm thấy mệt mỏi và chậm chạp. Bác sĩ phát hiện ra rằng tụy cần được giúp đỡ, và với sự chăm sóc thích hợp, nó lấy lại phép màu của mình, cơ thể lại cảm thấy năng động và khỏe mạnh.