Nghĩa tiếng Việt của từ pancreatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpankrɪˈætɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌpæŋkrɪˈætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tuyến tụy
Contoh: The pancreatic enzymes aid in digestion. (Enzim tuyến tụy giúp tiêu hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pan' và 'kreas' có nghĩa là 'toàn bộ' và 'thịt', kết hợp với hậu tố '-tic' để chỉ tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cơ thể và các cơ quan nội tạng, đặc biệt là tuyến tụy, một bộ phận quan trọng trong việc tiết ra các enzyme và hormone.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: related to the pancreas
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pancreatic duct carries enzymes to the small intestine. (Ống tuyến tụy mang enzyme đến ruột non.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the depths of the human body, the pancreatic enzymes decided to throw a party to celebrate their role in digestion. They invited all the other digestive enzymes, and together they danced and mingled, ensuring that every piece of food was broken down efficiently. The party was a huge success, and everyone agreed that the pancreatic enzymes were the life of the party!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở sâu bên trong cơ thể con người, các enzyme tuyến tụy quyết định tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm vai trò của họ trong việc tiêu hóa. Họ mời tất cả các enzyme tiêu hóa khác, và cùng nhau họ nhảy múa và giao lưu, đảm bảo mọi miếng thức ăn đều được phá vỡ hiệu quả. Buổi tiệc thành công lớn, và mọi người đều đồng ý rằng các enzyme tuyến tụy là người sống động của buổi tiệc!