Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ panda, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæn.də/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæn.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú hoang dã, đặc trưng bởi lông đen và trắng, sống chủ yếu ở Trung Quốc
        Contoh: The giant panda is a symbol of wildlife conservation. (Gấu trúc khổng lồ là biểu tượng của bảo tồn động vật hoang dã.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'panda' có thể có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'πάνδαρος' (pandaros) nghĩa là 'của tất cả các loài', hoặc có thể liên quan đến một từ ở Ấn Độ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh gấu trúc với lông đen trắng và thói quen ăn bambus.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: giant panda, panda bear

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • giant panda (gấu trúc khổng lồ)
  • red panda (gấu trúc đỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Pandas are known for their distinctive black and white fur. (Gấu trúc được biết đến với lông đen trắng đặc trưng của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bamboo forest in China, there lived a giant panda named Pan. Pan was known for his gentle nature and love for bamboo. One day, Pan decided to explore the world beyond the forest. As he journeyed, he met people from different cultures who were fascinated by his unique appearance. Pan became a symbol of peace and conservation, reminding everyone of the importance of protecting wildlife.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tràm ở Trung Quốc, có một con gấu trúc khổng lồ tên là Pan. Pan được biết đến với tính cách nhã nhặn và yêu thích tràm. Một ngày, Pan quyết định khám phá thế giới bên ngoài rừng. Trong hành trình của mình, anh gặp những người từ các nền văn hóa khác nhau, những người đều say mê với vẻ đẹp độc đáo của anh. Pan trở thành biểu tượng của hòa bình và bảo tồn, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã.