Nghĩa tiếng Việt của từ pandemic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pænˈdemɪk/
🔈Phát âm Anh: /pænˈdemɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại dịch, bệnh dịch lan rộng
Contoh: The COVID-19 pandemic has affected millions of people worldwide. (Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pan-', có nghĩa là 'tất cả', kết hợp với 'demos', có nghĩa là 'người dân', và hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thời đại mà mọi người đều phải đối mặt với một đại dịch, nhớ đến từ 'pandemic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: epidemic, outbreak, plague
Từ trái nghĩa:
- danh từ: endemic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- during the pandemic (trong thời kỳ đại dịch)
- pandemic response (phản ứng đối với đại dịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government has taken measures to control the pandemic. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để kiểm soát đại dịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pandemic swept across the globe, affecting every corner of the world. People from all walks of life had to adapt to new ways of living and working to survive the crisis. The word 'pandemic' became a common term in everyday conversations, reminding everyone of the shared experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đại dịch lan tràn khắp thế giới, ảnh hưởng đến mọi nơi trên trái đất. Mọi người từ mọi lứa tuổi đều phải thích nghi với cách sống và làm việc mới để sống sót qua cuộc khủng hoảng. Từ 'pandemic' trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nhắc nhở mọi người về trải nghiệm chung.