Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /peɪn/

🔈Phát âm Anh: /peɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tấm kính, tấm ván
        Contoh: He broke the pane of glass. (Dia memecahkan keping kaca.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'panis' nghĩa là 'bánh mì', qua tiếng Old French 'pane' có nghĩa là 'phần của vải hoặc khung cửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cửa sổ có tấm kính (pane) để nhớ từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: window glass, sheet

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pane of glass (tấm kính)
  • window pane (tấm kính cửa sổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pane in the window was cracked. (Tấm kính trong cửa sổ bị nứt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pane of glass that separated the outside world from a cozy room. One day, a small pebble hit the pane, causing a crack. The room's inhabitant, worried about the broken pane, quickly called a glazier to fix it. The glazier arrived and replaced the pane, restoring the clear view of the outside world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm kính ngăn cách giữa thế giới bên ngoài với một căn phòng ấm cúng. Một ngày nọ, một viên sỏi nhỏ đập vào tấm kính, gây ra một vết nứt. Người ở trong phòng, lo lắng về tấm kính vỡ, nhanh chóng gọi thợ kính đến sửa chữa. Thợ kính đến và thay thế tấm kính, khôi phục lại cảnh quan rõ ràng của thế giới bên ngoài.