Nghĩa tiếng Việt của từ panel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæn.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæn.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tấm, bảng, bộ phận
Contoh: The room was heated by a panel heater. (Ruangannya dipanaskan oleh pemanas panel.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'panneau', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pannus' nghĩa là 'miếng vải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phận của ô tô hoặc máy tính, đó là 'panel'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: board, plate, section
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- control panel (bảng điều khiển)
- discussion panel (bảng thảo luận)
- solar panel (tấm pin mặt trời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The control panel is located on the front of the machine. (Bảng điều khiển nằm ở mặt trước của máy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a control panel that could talk. It guided the astronauts through their space mission, ensuring everything ran smoothly. (Dulu kala, ada panel kontrol yang bisa bicara. Itu memandu astronot melalui misi luar angkasa mereka, memastikan semuanya berjalan lancar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bảng điều khiển có thể nói. Nó hướng dẫn các phi hành gia qua nhiệm vụ vũ trụ của họ, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.