Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pangaea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpæn.dʒiˈɑː/

🔈Phát âm Anh: /ˌpæn.dʒiˈeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lục địa của các lục địa trên Trái Đất trước khi chúng tách ra để tạo thành các lục địa hiện nay
        Contoh: Scientists believe that all continents were once part of a supercontinent called Pangaea. (Các nhà khoa học tin rằng tất cả các lục địa từng là một phần của một siêu lục địa gọi là Pangaea.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pan-' nghĩa là 'tất cả' và 'gaia' nghĩa là 'Trái Đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các lục địa từng tập trung lại với nhau trong quá khứ, tạo thành một siêu lục địa lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • supercontinent

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The theory of plate tectonics explains how Pangaea broke apart. (Lý thuyết về địa chất mặt trận giải thích cách mà Pangaea tách ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, all the continents were joined together as a giant supercontinent called Pangaea. Over millions of years, the continents slowly drifted apart, forming the world as we know it today.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tất cả các lục địa được nối với nhau thành một siêu lục địa khổng lồ tên là Pangaea. Qua hàng triệu năm, các lục địa dần dần trôi dạt ra xa, tạo nên thế giới như chúng ta biết ngày nay.