Nghĩa tiếng Việt của từ panhandle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpænˌhændl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpænˌhændl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần nhô ra của một vùng đất, như một cái cái chảo
Contoh: The state extends into a panhandle shape. (Nước này mở rộng thành hình dạng cái chảo.) - động từ (v.):xin tiền trên đường phố
Contoh: He was panhandling on the street corner. (Anh ta đang xin tiền ở góc đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'pan' có nghĩa là cái chảo và 'handle' có nghĩa là tay cầm, kết hợp để tạo ra ý nghĩa về hình dạng của một vùng đất hoặc hành động xin tiền.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái chảo có tay cầm dài, tương tự như hình dạng của một vùng đất nhô ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protrusion, extension
- động từ: beg, solicit
Từ trái nghĩa:
- động từ: donate, give
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- panhandle area (khu vực nhô ra)
- panhandle for money (xin tiền trên đường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The panhandle of the state is often overlooked. (Phần nhô ra của bang thường bị bỏ qua.)
- động từ: Many people were panhandling due to the economic crisis. (Nhiều người đang xin tiền do cuộc khủng hoảng kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land shaped like a panhandle, people used to panhandle for their daily bread. One day, a kind stranger donated a large pan to the community, symbolizing unity and support. From then on, the panhandle became a symbol of hope and cooperation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có hình dạng giống như một cái chảo, người ta thường xin tiền để kiếm sống. Một ngày, một người lạ tử tế đã tặng cho cộng đồng một cái chảo lớn, đại diện cho sự đoàn kết và hỗ trợ. Từ đó, panhandle trở thành biểu tượng của hy vọng và hợp tác.