Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ panic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæn.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæn.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hoảng loạn, sự hoang mang
        Contoh: The news caused a panic among the public. (Kabar itu menyebabkan panik di kalangan masyarakat.)
  • động từ (v.):làm cho hoảng loạn, làm cho hoang mang
        Contoh: The loud noise panicked the children. (Suara keras itu membuat anak-anak ketakutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Panikos', đặt theo tên của thần Pan, người được cho là gây ra cảm giác hoang mang và hoảng loạn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tại một cửa hàng bị đóng cửa đột ngột, khách hàng hoang mang và hoảng loạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hysteria, alarm
  • động từ: frighten, scare

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, tranquility
  • động từ: reassure, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a state of panic (trong tình trạng hoảng loạn)
  • panic attack (đợt hoảng loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fire caused widespread panic. (Kebakaran itu menyebabkan panik di hampir semua tempat.)
  • động từ: The sudden storm panicked the campers. (Bão đột ngột làm cho những người đi cắm trại hoang mang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that was always peaceful. One day, a rumor spread that a wild animal was on the loose, causing panic among the townspeople. Everyone was running around, trying to find a safe place. In the end, it turned out to be just a rumor, and the town returned to its calm state.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng luôn yên bình. Một ngày nọ, một tin đồn lây lan rằng một con thú hoang đang lơ lửng, gây ra sự hoảng loạn trong dân chúng làng. Mọi người đều chạy khắp nơi, cố gắng tìm một nơi an toàn. Cuối cùng, hóa ra chỉ là một tin đồn, và ngôi làng trở lại trạng thái yên bình của nó.