Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ panorama, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpæn.əˈræm.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˌpæn.əˈræm.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bức tranh hoặc một loạt các hình ảnh cho thấy một khung cảnh rộng lớn
        Contoh: The view from the mountain top was a breathtaking panorama. (View dari puncak gunung adalah panorama menakjubkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pan-', có nghĩa là 'toàn bộ', kết hợp với 'horama', có nghĩa là 'nhìn'. Tổng hợp lại có nghĩa là 'nhìn toàn cảnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đứng trên đỉnh núi và nhìn xuống, thấy một khung cảnh rộng lớn và đẹp đẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vista, landscape, scene

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: close-up, detail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a panorama of the city (một khung cảnh toàn thành phố)
  • panorama view (cái nhìn toàn cảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum had a panorama of the city from the 18th century. (Muzium memiliki panorama kota dari abad ke-18.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to capture the beauty of the world. One day, he decided to paint a panorama of the city from the highest hill. As he painted, people gathered around to see the progress, amazed at how he could capture the entire city in one piece of art. The finished panorama was so beautiful that it became a famous landmark in the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích việc thu nhận vẻ đẹp của thế giới. Một ngày nọ, ông quyết định vẽ một bức tranh toàn cảnh của thành phố từ ngọn đồi cao nhất. Khi ông vẽ, mọi người tụ tập xung quanh để xem tiến độ, kinh ngạc về cách ông có thể thu nhận toàn bộ thành phố trong một tác phẩm nghệ thuật. Bức tranh toàn cảnh sau khi hoàn thành rất đẹp đẽ đến nỗi nó trở thành địa danh nổi tiếng của thành phố.