Nghĩa tiếng Việt của từ pant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pænt/
🔈Phát âm Anh: /pænt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thở hụt hẫng, thở gấp
Contoh: After running, he was panting heavily. (Sau khi chạy, anh ta đang thở gấp mạnh.) - danh từ (n.):tiếng thở hụt hẫng
Contoh: The dog gave a pant after chasing the ball. (Con chó thở hụt hẫng sau khi đuổi theo quả bóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pentyng', có liên quan đến việc thở gấp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người hoặc động vật thở gấp sau khi hoạt động mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: gasp, wheeze
- danh từ: gasp, breath
Từ trái nghĩa:
- động từ: breathe calmly, inhale slowly
- danh từ: calm breath, slow inhalation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch one's pant (thở gấp lấy hơi)
- pant heavily (thở gấp mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dog panted as it ran. (Con chó thở gấp khi nó chạy.)
- danh từ: The athlete's pants were heard across the field. (Tiếng thở gấp của vận động viên được nghe rõ trên sân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog named Max who loved to run. Every evening, Max would pant heavily as he chased the sunset, imagining himself as a racing champion. His owner, noticing his enthusiasm, decided to enter Max in a local dog race. On the day of the race, Max ran faster than ever, his panting a symphony of effort and joy. He won the race, and his panting became a symbol of his victory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên là Max rất thích chạy. Mỗi buổi tối, Max thở gấp mạnh khi đuổi theo ánh hoàng hôn, tưởng tượng mình là nhà vô địch đua chó. Chủ của Max, nhận thấy sự nhiệt tình của nó, quyết định đưa Max tham gia một cuộc đua chó địa phương. Vào ngày đua, Max chạy nhanh hơn bao giờ hết, tiếng thở gấp của nó trở thành biểu tượng của chiến thắng.