Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ panther, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæn.θɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæn.θər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài linh dương, đại bàng, hoặc mèo rừng có lông đen
        Contoh: The panther is a stealthy predator. (Panther adalah predator lén lút.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'panthera', có thể liên hệ với tiếng Hy Lạp 'pan-', nghĩa là 'tất cả', và 'thier', nghĩa là 'thú'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con mèo rừng đen lấp lánh trong rừng, làm bạn nhớ đến từ 'panther'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leopard, jaguar, black cat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • black panther (con panther đen)
  • panther in the night (con panther vào ban đêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The black panther is a melanistic color variant of several species of cats. (Con panther đen là biến thể màu melanistic của một số loài mèo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a majestic black panther. Its stealth and grace made it a feared predator. One day, a group of travelers encountered the panther, and they marveled at its beauty and power. The panther, sensing their admiration, showed them a path through the forest, ensuring their safe journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một con panther đen huyền ảo. Sự lén lút và duyên dáng của nó khiến nó trở thành kẻ săn mồi đáng sợ. Một ngày nọ, một nhóm du khách gặp phải con panther, và họ kinh ngạc trước vẻ đẹp và sức mạnh của nó. Con panther, cảm nhận được sự ngưỡng mộ của họ, chỉ cho họ một con đường đi qua rừng, đảm bảo cho chuyến đi an toàn của họ.