Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pantomime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæntəmaɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈpantomɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại vở kịch được diễn vào mùa đông, thường là trong kịch hài và có sự tham gia của nhân vật phụ trợ
        Contoh: The children enjoyed the pantomime at the theater. (Anak-anak thích vở pantomime tại nhà hát.)
  • động từ (v.):biểu diễn một cách không nói, chỉ sử dụng cử chỉ và điệu bộ
        Contoh: He pantomimed opening a door. (Anh ta diễn tả việc mở cánh cửa bằng cử chỉ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pantomimos', gồm 'pan' (tất cả) và 'mimos' (người bắt chước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch hài với nhân vật phụ trợ và các hoạt hình mặt, điệu bộ hài hước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mime, dumb show
  • động từ: mime, gesture

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak, talk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pantomime performance (buổi biểu diễn pantomime)
  • pantomime season (mùa pantomime)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The annual pantomime is a highlight of the holiday season. (Vở pantomime hàng năm là điểm nhấn của mùa lễ.)
  • động từ: The actor pantomimed surprise to convey his character's reaction. (Diễn viên diễn tả sự ngạc nhiên bằng cử chỉ để thể hiện phản ứng của nhân vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the annual pantomime was about to begin. The villagers gathered in the town hall, eagerly waiting for the show. The actors, dressed in colorful costumes, started the performance without uttering a single word, using only gestures and funny faces to tell the story. The audience laughed and clapped, enjoying the silent yet expressive pantomime. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, vở pantomime hàng năm sắp diễn ra. Dân làng tụ tập trong nhà hát, háo hức chờ đợi buổi biểu diễn. Những diễn viên mặc trang phục màu sắc bắt đầu biểu diễn mà không nói một lời, chỉ sử dụng cử chỉ và khuôn mặt hài hước để kể câu chuyện. Khán giả cười và vỗ tay, thưởng thức vở pantomime không lời nhưng biểu cảm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, vở pantomime hàng năm sắp diễn ra. Dân làng tụ tập trong nhà hát, háo hức chờ đợi buổi biểu diễn. Những diễn viên mặc trang phục màu sắc bắt đầu biểu diễn mà không nói một lời, chỉ sử dụng cử chỉ và khuôn mặt hài hước để kể câu chuyện. Khán giả cười và vỗ tay, thưởng thức vở pantomime không lời nhưng biểu cảm.