Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pantry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæn.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæn.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng đựng đồ ăn, kho lương thực
        Contoh: The pantry is stocked with various snacks. (Pantry ini diapit dengan berbagai camilan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'panataria', từ 'panis' nghĩa là 'bánh mì', kết hợp với hậu tố '-tory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng nhỏ chứa đựng nhiều thức ăn và đồ dùng nhà bếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • storeroom, larder, kitchen storage

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stock the pantry (dự trữ kho lương thực)
  • pantry items (mặt hàng kho lương thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The pantry was filled with jars of preserved fruits. (Pantry ini diisi dengan stoples buah-buahan konservasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a pantry that was always full of delicious food. The villagers would gather there to share their meals and stories. One day, a traveler came and was amazed by the abundance of the pantry. He learned that the secret to the pantry's fullness was the villagers' tradition of always adding more than they took, ensuring there was always enough for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một kho lương thực luôn đầy đồ ăn ngon. Những người dân làng thường tụ tập ở đó để chia sẻ bữa ăn và câu chuyện. Một ngày, một du khách đến và kinh ngạc trước sự phong phú của kho lương thực. Ông học được rằng bí mật của việc kho lương thực luôn đầy là do truyền thống của người dân làng lúc nào cũng cho vào nhiều hơn lấy ra, đảm bảo luôn có đủ cho mọi người.