Nghĩa tiếng Việt của từ pants, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pænts/
🔈Phát âm Anh: /pænts/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quần lót, quần dài
Contoh: He wore jeans and a T-shirt. (Dia mặc quần jeans và áo phông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pantaloons', sau đó được rút gọn thành 'pants'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một đôi quần được mặc, có thể là quần jeans hoặc quần bó
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trousers, slacks, jeans
Từ trái nghĩa:
- danh từ: skirt, dress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a pair of pants (một đôi quần)
- wear the pants (chủ mái, làm chủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new pair of pants. (Cô ấy mua một đôi quần mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved pants. He had pants of every color and style. One day, he decided to wear his favorite pair of blue jeans. As he walked down the street, everyone admired his pants and asked where he got them. He was happy to share his love for pants with everyone he met.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích quần. Anh ta có quần màu và kiểu dáng khác nhau. Một ngày nọ, anh ta quyết định mặc đôi quần jeans màu xanh lá cây yêu thích của mình. Khi đi bộ trên đường phố, mọi người đều ngưỡng mộ quần của anh ta và hỏi anh ta mua ở đâu. Anh ta rất vui khi chia sẻ tình yêu của mình với quần với mọi người mà anh ta gặp.