Nghĩa tiếng Việt của từ paper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.pər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.pə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật liệu dùng để viết, in hoặc in ấn
Contoh: Please write your name on a piece of paper. (Tolong tulis nama Anda di selembar kertas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'papyrus', dùng để chỉ cây bố, vật liệu dùng để làm giấy trong thời cổ đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết bằng bút chì trên giấy, hoặc in ấn trên giấy để tạo ra sách và tài liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kertas, dokumen, surat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: kaca, logam
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on paper (trên giấy)
- paper work (công việc văn phòng)
- paper bag (túi giấy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need some paper to write my notes. (Saya memerlukan beberapa kertas untuk menulis catatan saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who loved to write stories on paper. Every day, he would sit at his desk and create magical worlds with his pen. One day, he ran out of paper and had to rush to the store to buy more. Without paper, his stories would never come to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh yêu thích viết câu chuyện trên giấy. Hàng ngày, cậu ta ngồi ở bàn làm việc của mình và tạo ra những thế giới kỳ diệu bằng cây bút. Một ngày nọ, cậu ta hết giấy và phải vội vã đến cửa hàng mua thêm. Không có giấy, những câu chuyện của cậu ta sẽ không bao giờ được tạo ra.