Nghĩa tiếng Việt của từ paperback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.pər.bæk/
🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.pə.bæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyển sách in giấy mềm
Contoh: I prefer reading paperbacks because they are lighter. (Tôi thích đọc sách in giấy mềm vì chúng nhẹ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'paper' (giấy) và 'back' (lưng), chỉ sách có bìa giấy mềm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc sách trên giường với một cuốn sách in giấy mềm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: softcover, paperback book
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hardcover, hardback
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- paperback edition (phiên bản in giấy mềm)
- paperback novel (tiểu thuyết in giấy mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel is available in both hardcover and paperback. (Tiểu thuyết có sẵn ở cả bìa cứng và in giấy mềm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book lover who preferred paperbacks over hardcovers because they were easier to carry around. One day, she found a rare paperback edition of her favorite novel, which made her day. (Ngày xửa ngày xưa, có một người yêu sách thích sách in giấy mềm hơn bìa cứng vì chúng dễ mang theo. Một ngày nọ, cô ta tìm thấy một bản in giấy mềm hiếm của cuốn tiểu thuyết yêu thích, điều đó làm cho cô ta vui sướng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người yêu sách thích sách in giấy mềm hơn bìa cứng vì chúng dễ mang theo. Một ngày nọ, cô ta tìm thấy một bản in giấy mềm hiếm của cuốn tiểu thuyết yêu thích, điều đó làm cho cô ta vui sướng.