Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paperwork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.pər.wɝk/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.pə.wɜːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công việc văn phòng, văn bản cần làm
        Contoh: Completing the paperwork took longer than expected. (Hoàn thành văn bản mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'paper' (giấy) và 'work' (công việc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tờ giấy, văn bản, và sự căng thẳng khi phải làm việc văn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • document work, office work, administrative work

Từ trái nghĩa:

  • field work, practical work

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • handle the paperwork (xử lý văn bản)
  • paperwork overload (quá tải văn bản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The new employee spent the first week doing paperwork. (Nhân viên mới dành tuần đầu làm công việc văn phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clerk who loved paperwork. Every day, he would meticulously organize and file every document, ensuring everything was in perfect order. One day, a new system was introduced, and all the paperwork was digitized. The clerk had to adapt, learning new skills to manage the digital files. Despite the change, he still found joy in the meticulous organization of information.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thư ký yêu thích công việc văn phòng. Mỗi ngày, anh ta cẩn thận sắp xếp và lưu trữ mọi tài liệu, đảm bảo mọi thứ đều ở trạng thái hoàn hảo. Một ngày nọ, một hệ thống mới được giới thiệu, và tất cả công việc văn phòng được số hóa. Thư ký phải thích nghi, học các kỹ năng mới để quản lý các tệp số. Mặc dù có sự thay đổi, anh vẫn tìm thấy niềm vui trong việc sắp xếp cẩn thận thông tin.