Nghĩa tiếng Việt của từ parachute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.ʃuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.ʃuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiếc dù giải cứu, dù bay
Contoh: The skydiver opened his parachute. (Tên nhảy dù đã mở dù của mình.) - động từ (v.):thả dù, nhảy dù
Contoh: He parachuted into the enemy territory. (Anh ta nhảy dù xuống lãnh thổ của địch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'parachute', kết hợp từ 'para-' (phòng ngừa) và 'chute' (rơi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc khi bạn nhìn thấy một người nhảy dù và dù của họ mở ra, tạo nên một hình ảnh sắc nét về từ 'parachute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chute, canopy
- động từ: skydive, drop
Từ trái nghĩa:
- động từ: ascend, climb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- open the parachute (mở dù)
- parachute landing (hạ cánh bằng dù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The parachute saved his life. (Dù đã cứu mạng anh ta.)
- động từ: Soldiers were parachuted behind enemy lines. (Quân nhân đã được nhảy dù xuống phía sau đường lưỡi của địch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a brave adventurer named Alex decided to parachute from a high altitude. As he jumped, he felt the rush of air and then pulled the cord to open his parachute. The colorful canopy opened, and he floated gently to the ground, landing safely in a field of flowers. 'What an exhilarating experience!' he exclaimed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tên du khách dũng cảm tên là Alex quyết định nhảy dù từ độ cao lớn. Khi anh nhảy ra, anh cảm nhận được sự xô đẩy của gió và sau đó kéo dây mở dù. Chiếc dù màu sắc mở ra, và anh rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất, hạ cánh an toàn trong một cánh đồng hoa. 'Thật là một trải nghiệm thú vị!' anh hét lên.