Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paradigm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.daɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.daɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mô hình, kiểu mẫu, ví dụ cơ bản
        Contoh: The scientific method is a paradigm of modern research. (Phương pháp khoa học là một mô hình của nghiên cứu hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paradeigma', từ 'para-' (bên cạnh) và 'deiknynai' (chỉ ra), có nghĩa là 'ví dụ cơ bản'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học một môn học và có một kiểu mẫu hoặc mô hình để theo dõi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: model, pattern, example

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: anomaly, exception

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shift the paradigm (thay đổi mô hình)
  • paradigm shift (sự thay đổi mô hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concept of democracy is a paradigm in political science. (Khái niệm dân chủ là một mô hình trong khoa học chính trị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the villagers followed a certain paradigm of living. One day, a traveler introduced a new paradigm that changed the way they lived. (Một thời đại nào đó, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng theo một mô hình sống nhất định. Một ngày nọ, một du khách giới thiệu một mô hình mới làm thay đổi cách họ sống.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng theo một mô hình sống nhất định. Một ngày nọ, một du khách giới thiệu một mô hình mới làm thay đổi cách họ sống.