Nghĩa tiếng Việt của từ paradise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.daɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.daɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi sung sướng, thiên đường
Contoh: Many people dream of living in a tropical paradise. (Banyak orang bermimpi tinggal di sebuah surga tropis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paradeisos', tiếp nối từ tiếng Ba Tư, có nghĩa là 'công viên'. Được châm ngôn trong Kinh Thánh là nơi của thiên đường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức ảnh về những vùng đất nhiệt đới đẹp mắt, nơi mà mọi thứ đều hoàn hảo và thanh bình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: heaven, utopia, Eden
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hell, dystopia
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- paradise on earth (thiên đường trên trái đất)
- lost paradise (thiên đường mất đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The island is a paradise for divers. (Pulau ini adalah surga bagi para penyelam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful island known as Paradise. It was a place where the sun always shone, and the sea was as clear as crystal. People from all over the world came to visit this island, seeking peace and happiness. In this paradise, everyone lived in harmony with nature, and every day felt like a dream.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo xinh đẹp được gọi là Thiên Đường. Đó là nơi mà mặt trời luôn chiếu sáng, và biển trong xanh như thủy tinh. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm hòn đảo này, tìm kiếm sự thanh bình và hạnh phúc. Trong thiên đường này, mọi người sống hòa hợp với thiên nhiên, và mỗi ngày cảm giác như một giấc mơ.