Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paradox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.dɑːks/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.dɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cái gì đó mâu thuẫn với lý trí hoặc trực giác thông thường, nhưng có thể vẫn đúng
        Contoh: The paradox is that the faster I go, the slower I get there. (Nghịch lý là tôi càng đi nhanh, tôi càng đến chậm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paradoxon', từ 'para-' nghĩa là 'ngang hàng' và 'doxa' nghĩa là 'ý kiến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu chuyện về một người đi du lịch nhanh nhưng lại đến đích muộn hơn những người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: contradiction, anomaly

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: truism, axiom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paradox of thrift (nghịch lý của việc tiết kiệm)
  • catch-22 (tình huống mâu thuẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The story presents a paradox that challenges the reader's perception. (Câu chuyện trình bày một nghịch lý mà thách thức nhận thức của độc giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a paradox where the more people tried to save time, the less time they seemed to have. This was because they were so focused on efficiency that they missed out on enjoying the present moment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nghịch lý là những người cố gắng tiết kiệm thời gian càng nhiều, họ càng cảm thấy thời gian ít đi. Điều này là do họ quá tập trung vào hiệu quả đến mức bỏ lỡ việc thưởng thức thời điểm hiện tại.