Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paradoxically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpær.əˈdɑːk.sɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌpær.əˈdɒk.sɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách mâu thuẫn, một cách không thể tin được
        Contoh: Paradoxically, the slower he walked, the more tired he became. (Mâu thuẫn là, càng đi chậm anh ta càng cảm thấy mệt mỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paradoxos', nghĩa là 'mâu thuẫn', kết hợp với hậu tố '-ically'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà điều xảy ra hoàn toàn trái ngược với mong đợi, như việc đi chậm lại khiến bạn cảm thấy mệt hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: contradictorily, ironically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: consistently, logically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paradoxically speaking (nói một cách mâu thuẫn)
  • paradoxically true (đúng một cách mâu thuẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Paradoxically, the less she ate, the heavier she became. (Mâu thuẫn là, càng ăn ít cô ta càng tăng cân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who paradoxically became happier the more he gave away. He would share his wealth and possessions, and each time he did, he felt a sense of joy and fulfillment. This went against the common belief that people become happier when they accumulate more, but for him, the act of giving brought him true happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà một cách mâu thuẫn, càng cho đi càng cảm thấy hạnh phúc hơn. Anh ta chia sẻ tài sản và của cải của mình, và mỗi lần làm như vậy, anh ta cảm thấy niềm vui và hài lòng. Điều này trái với niềm tin phổ biến rằng người ta sẽ hạnh phúc hơn khi họ tích lũy nhiều hơn, nhưng đối với anh ta, việc cho đi đem lại cho anh ta hạnh phúc thực sự.