Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paragon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.ɡɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.ɡɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mẫu mực, người hoặc vật hoàn hảo
        Contoh: She is a paragon of virtue. (Dia adalah paragon dari kebajikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paradeiknumenon', có nghĩa là 'để so sánh', từ 'para-' và 'deiknynai' (chỉ ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoặc vật được tôn vinh vì độ hoàn hảo của nó, như một hình mẫu trong xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: model, ideal, epitome

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, disappointment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a paragon of virtue (một mẫu mực của đạo đức)
  • paragon of excellence (mẫu mực của sự xuất sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He is considered a paragon of honesty. (Dia dianggap sebagai paragon kejujuran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a paragon of virtue named Lily. She was known for her kindness and honesty, which made her a role model for everyone in the village. One day, a challenge arose that required the villagers to work together. Lily, being the paragon she was, led the villagers to overcome the challenge with her exemplary leadership and integrity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mẫu mực về đạo đức tên là Lily. Cô ấy được biết đến với lòng tốt và sự trung thực, khiến cô trở thành tấm gương cho mọi người trong làng. Một ngày nọ, một thử thách xuất hiện yêu cầu người dân làng phải làm việc cùng nhau. Lily, với tư cách là một người mẫu mực, dẫn dắt người dân làng vượt qua thử thách với sự lãnh đạo và chính trực điển hình của mình.