Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paragraph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.ɡræf/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.ɡrɑːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đoạn văn, đoạn
        Contoh: The essay is divided into several paragraphs. (Tugas tulis dibagi menjadi beberapa paragraf.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'para-' nghĩa là 'cạnh' và 'graphein' nghĩa là 'viết', tổng hợp lại có nghĩa là 'viết cạnh' hay 'đoạn văn riêng biệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoạn văn trong một bài luận, đó là một phần của câu chuyện hoặc lý luận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: section, passage, block

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • introductory paragraph (đoạn mở đầu)
  • concluding paragraph (đoạn kết thúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Each paragraph in the article is well-structured. (Mỗi đoạn trong bài báo được cấu trúc tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of words and sentences, there was a special group called 'paragraphs'. They were like small families of sentences, each with a unique story to tell. One day, a new paragraph was born, and it was eager to find its place among the others. It started with a topic sentence, followed by supporting details, and ended with a conclusion, just like all the other paragraphs. And so, the story of the paragraph continued, adding to the rich tapestry of the written world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất của những từ và câu, có một nhóm đặc biệt gọi là 'đoạn văn'. Chúng giống như những gia đình nhỏ của các câu, mỗi cái có một câu chuyện độc đáo để kể. Một ngày nọ, một đoạn văn mới ra đời, và nó rất mong muốn tìm được chỗ đứng giữa những người khác. Nó bắt đầu bằng một câu chủ đề, tiếp theo là những chi tiết hỗ trợ, và kết thúc bằng một kết luận, giống như tất cả các đoạn văn khác. Và vì thế, câu chuyện của đoạn văn tiếp tục, góp phần vào bức tranh phong phú của thế giới viết tắt.