Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parallel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.lel/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.lel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường thẳng song song
        Contoh: The road has three lanes in parallel. (Jalan ini memiliki tiga landasan dalam paralel.)
  • tính từ (adj.):song song, tương đương
        Contoh: The two lines are parallel. (Dua garis ini adalah paralel.)
  • động từ (v.):song song, so sánh
        Contoh: He tried to parallel his experience with mine. (Dia mencoba untuk meniru pengalaman saya dengan miliknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parallelus', từ tiếng Hy Lạp 'parallēlos', từ 'para-' nghĩa là 'cạnh' và 'allēlos' nghĩa là 'lẫn nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hai đường ray tàu hỏa song song với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: parallelism, parallelogram
  • tính từ: concurrent, equivalent
  • động từ: match, equal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: perpendicular, divergent
  • động từ: contrast, differ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in parallel (song song)
  • parallel lines (đường thẳng song song)
  • parallel universe (vũ trụ song song)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We drew several parallels on the map. (Kami menggambar beberapa paralel pada peta.)
  • tính từ: The highway runs parallel to the river. (Jalan raya berjalan sejajar dengan sungai.)
  • động từ: She can parallel her skills with the best in the field. (Dia bisa meniru keterampilannya dengan yang terbaik di bidangnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of parallel lines and paths, there lived a young cartographer named Peter. He spent his days mapping the vast landscapes, ensuring every road and river was drawn in perfect parallel. One day, he discovered a mysterious parallel universe where everything was the same but slightly different. This discovery made him realize the endless possibilities of parallel existences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất của những đường thẳng song song và con đường, có một nhà địa lý tân niên tên là Peter. Anh dành cả ngày vẽ bản đồ vùng đất rộng lớn, đảm bảo mỗi con đường và con sông được vẽ một cách hoàn hảo song song. Một ngày nọ, anh khám phá ra một vũ trụ song song bí ẩn nơi mọi thứ giống nhau nhưng hơi khác biệt. Khám phá này khiến anh nhận ra khả năng vô hạn của sự tồn tại song song.