Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parallelogram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpær.ə.lel.əˈɡræm/

🔈Phát âm Anh: /ˌpær.ə.lel.əˈɡræm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hình học có bốn cạnh song song với nhau
        Contoh: The parallelogram has opposite sides that are parallel and equal in length. (Hình bình hành có các cạnh đối diện song song và có độ dài bằng nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'parallēlos' có nghĩa là 'song song', kết hợp với 'gramma' nghĩa là 'đường viền, ký hiệu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình bình hành trong toán học, đặc biệt là khi học về các hình dạng và độ dài cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rhomboid

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • area of a parallelogram (diện tích của hình bình hành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Draw a parallelogram on the board. (Vẽ một hình bình hành trên bảng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a geometry class, the teacher drew a parallelogram on the board and explained how its opposite sides were parallel and equal. The students visualized the shape and understood its properties.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học hình học, giáo viên đã vẽ một hình bình hành trên bảng và giải thích tại sao các cạnh đối diện của nó song song và bằng nhau. Các học sinh hình dung hình dạng đó và hiểu được các tính chất của nó.